This is default featured slide 1 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 2 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 3 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 4 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 5 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

Chủ Nhật, 19 tháng 11, 2017

VAN ĐIỆN TỪ INOX 220V TẠI HÀ NỘI

Van điện từ inox là gì?

Van điện từ inox là dòng van có thân là inox 304, van được dùng cho các hệ thống xử lý nước thải có nồng độ aixt cao, các nhà máy thực phẩm, nhà máy bia...

 Hình ảnh van điện từ inox.

van dien tu inox 304

Van điện từ inox 304 


Thống số kỹ thuật về van điện từ.


·         RSPSJ Series Solenoid Valve
              Technical Specifications 
       Medium temperature: -5~180
Working pressure:0~10 bar
Work style: Normally closed
Valve body material: STAINLESS STEEL
Sealing material: PTFE
Coil parameters: AC220V/110V 50/60HZ DC 24V/12V, available for other voltages
DN15~20MM AC20VA DC28W; DN25MM AC26VA DC30W;
 
DN32~50MM AC46VA DC30W
·         Description




Van điên từ inox mã RSPS-20JN
 Van điên từ inox mã RSPS-25J
Van điên từ inox mã RSPS-40JF
OPTIONS
EPDM (E): suitable to water, hot water, gas, Freon, the MAX 120
; The coil is plastic coil, IP65.
Viton (V): suitable to hot water, acid, alkali, chemical salt, oil and hydrocarbon; the MAX. 150
; The coil is plastic coil, IP65.
The structure is the same as RSPS series
How to order
PARAMETERS
model
connection
orifice size
(mm)
CV value
L(mm)
H(mm)
WORKING PRESSURE(BAR)
AC
DC
RSPS-8J
NPT ¼"
8
1.8
50
98
0~16
0~16
RSPS-10J
NPT3/8''
10
3.1
50
98
0~16
0~16
RSPS-15J
NPT ½"
15
4.8
67
132
0~10
0~8
RSPS-20J
NPT ¾"
20
7.6
80
148
0~10
0~8
RSPS-25J
NPT1''
25
14
92
160
0~10
0~8
RSPS-32J
NPT 1¼"
32
20
96
183
0~10
0~5
RSPS-40J
NPT 1½"
40
31
118
191
0~10
0~5
RSPS-50J
NPT2''
50
51
150
210
0~10
0~5
RSPS-25JF
Flange
25
14
103
195
0~10
0~8
RSPS-32JF
32
20
135
222
0~10
0~5
RSPS-40JF
40
31
154
235
0~10
0~5
RSPS-50JF
50
51
190
250
0~10
0~5