Van điện từ inox là gì?
Van điện từ inox là dòng van có thân là inox 304, van được dùng cho các hệ thống xử lý nước thải có nồng độ aixt cao, các nhà máy thực phẩm, nhà máy bia...Hình ảnh van điện từ inox.
Van điện từ inox 304 |
Thống số kỹ thuật về van điện từ.
·
RSPS-J
Series Solenoid Valve
【Technical Specifications】
【Technical Specifications】
Medium temperature: -5~180℃
Working pressure:0~10 bar
Work style: Normally closed
Valve body material: STAINLESS STEEL
Sealing material: PTFE
Coil parameters: AC220V/110V 50/60HZ DC 24V/12V, available for other voltages
DN15~20MM AC20VA DC28W; DN25MM AC26VA DC30W;
DN32~50MM AC46VA DC30W
Working pressure:0~10 bar
Work style: Normally closed
Valve body material: STAINLESS STEEL
Sealing material: PTFE
Coil parameters: AC220V/110V 50/60HZ DC 24V/12V, available for other voltages
DN15~20MM AC20VA DC28W; DN25MM AC26VA DC30W;
DN32~50MM AC46VA DC30W
·
Description
|
|
|
Van điên từ inox mã RSPS-20JN
|
Van điên từ inox mã RSPS-25J
|
Van điên từ inox mã RSPS-40JF
|
OPTIONS
EPDM (E): suitable to water, hot water, gas, Freon, the MAX 120℃; The coil is plastic coil, IP65.
Viton (V): suitable to hot water, acid, alkali, chemical salt, oil and hydrocarbon; the MAX. 150℃; The coil is plastic coil, IP65.
◇The structure is the same as RSPS series
EPDM (E): suitable to water, hot water, gas, Freon, the MAX 120℃; The coil is plastic coil, IP65.
Viton (V): suitable to hot water, acid, alkali, chemical salt, oil and hydrocarbon; the MAX. 150℃; The coil is plastic coil, IP65.
◇The structure is the same as RSPS series
How to order
PARAMETERS
model
|
connection
|
orifice
size
(mm) |
CV
value
|
L(mm)
|
H(mm)
|
WORKING
PRESSURE(BAR)
|
|
AC
|
DC
|
||||||
RSPS-8J
|
NPT
¼"
|
8
|
1.8
|
50
|
98
|
0~16
|
0~16
|
RSPS-10J
|
NPT3/8''
|
10
|
3.1
|
50
|
98
|
0~16
|
0~16
|
RSPS-15J
|
NPT
½"
|
15
|
4.8
|
67
|
132
|
0~10
|
0~8
|
RSPS-20J
|
NPT
¾"
|
20
|
7.6
|
80
|
148
|
0~10
|
0~8
|
RSPS-25J
|
NPT1''
|
25
|
14
|
92
|
160
|
0~10
|
0~8
|
RSPS-32J
|
NPT
1¼"
|
32
|
20
|
96
|
183
|
0~10
|
0~5
|
RSPS-40J
|
NPT
1½"
|
40
|
31
|
118
|
191
|
0~10
|
0~5
|
RSPS-50J
|
NPT2''
|
50
|
51
|
150
|
210
|
0~10
|
0~5
|
RSPS-25JF
|
Flange
|
25
|
14
|
103
|
195
|
0~10
|
0~8
|
RSPS-32JF
|
32
|
20
|
135
|
222
|
0~10
|
0~5
|
|
RSPS-40JF
|
40
|
31
|
154
|
235
|
0~10
|
0~5
|
|
RSPS-50JF
|
50
|
51
|
190
|
250
|
0~10
|
0~5
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét